Tác dụng kháng virus của gamma-mangostin

Tỷ lệ mắc bệnh do virus ngày càng tăng trên toàn thế giới nhấn mạnh sự cấp thiết của việc tìm kiếm và phát triển các thuốc có tiềm năng kháng virus mạnh và hiệu quả. Thuốc kháng virus tổng hợp thường phải đối mặt với những hạn chế như sự đề kháng phát triển, phổ kháng virus hạn chế và tác dụng phụ có hại. Do đó, việc thăm dò phương pháp trị liệu mới với phổ kháng virus rộng và tác dụng phụ tối thiểu là vấn đề cần thiết.

Các hợp chất có nguồn gốc tự nhiên đã chứng tỏ tiềm năng chống virus vượt trội. Trong đó, gamma-mangostin là một dẫn xuất xanthone, được tìm thấy trong vỏ quả măng cụt (Garcinia mangostana) đã được quan tâm nghiên cứu. Các nghiên cứu khoa học gần đây đã bắt đầu làm sáng tỏ các đặc tính chống virus tiềm năng của gamma-mangostin, cho thấy khả năng kháng virus đáng chú ý, thông qua khả năng can thiệp vào sự gắn kết, xâm nhập, nhân lên của virus và thậm chí còn kích thích phản ứng miễn dịch của vật chủ. Những phát hiện này cho thấy gamma-mangostin có thể đóng một vai trò quan trọng trong cuộc chiến chống lại các bệnh do virus đang diễn ra.

Cơ chế kháng virus của gamma-mangostin:

– Cơ chế hoạt động chính của gamma-mangostin xuất hiện sớm ở giai đoạn cản trở sự xâm nhập của virus vào tế bào vật chủ, bằng cách liên kết với protein bề mặt của virus, từ đó có thể ức chế sự gắn kết và sự hợp nhất tiếp theo của virus với tế bào vật chủ. Điều này có hiệu quả làm giảm số lượng virus có khả năng xâm nhập vào tế bào vật chủ, do đó hạn chế sự lây lan của virus.

– Gamma-mangostin còn chứng tỏ tiềm năng trong việc phá vỡ chu trình nhân lên của virus ngăn chặn sự sao chép thành công bộ gen của virus và tạo thành các virus mới, điều này góp phần làm giảm vòng đời của virus (Hình 1).

Hình 1. Sơ đồ phá vỡ chu trình sao chép của virus SARS-CoV-2 của gamma-mangostin

– Gamma-mangostin được cho là có tác động đến các con đường truyền tín hiệu tế bào quan trọng cho sự nhân lên của virus. Nó có thể ức chế sự kích hoạt các protein quan trọng trong những con đường này, do đó làm suy giảm hiệu quả khả năng của virus sinh sản bên trong tế bào vật chủ.

– Gamma-mangostin có thể tăng cường khả năng miễn dịch chống virus của vật chủ bằng cách kích thích sản xuất các cytokine kháng virus, protein trung gian và điều chỉnh các phản ứng miễn dịch. Những cytokine này có thể tăng cường khả năng hoạt động của cơ thể phòng chống lại virus, hỗ trợ thêm trong việc kiểm soát nhiễm virus.

Hiệu quả chống lại các loại virus khác nhau của gamma-mangostin:

– Gamma-mangostin có khả năng ức chế sự xâm nhập và giai đoạn sao chép của virus cúm A – tác nhân gây ra bệnh cúm. Đây là một bệnh cấp tính nhiễm trùng đường hô hấp, ảnh hưởng đến hàng triệu người trên toàn cầu mỗi năm.

– Gamma-mangostin chống lại virus Herpes simplex, một loại virus phổ biến gây bệnh răng miệng và tổn thương bộ phận sinh dục. Bằng cách ngăn chặn virus xâm nhập vào tế bào vật chủ và phá vỡ quá trình sao chép của nó, gamma-mangostin cho thấy tiềm năng như một lựa chọn điều trị khả thi để quản lý nhiễm trùng Herpes simplex.

– Gamma-mangostin có thể can thiệp vào chu kỳ nhân lên của virus Hepatitis C, cho thấy tiềm năng trong việc điều trị viêm gan C.

– Nghiên cứu bước đầu cho thấy gamma-mangostin có thể có tiềm năng chống lại virus SARS-CoV-2, tác nhân gây bệnh COVID-19.

– Các nghiên cứu đã chỉ ra hiệu quả của gamma-mangostin chống lại virus gây viêm phúc mạc truyền nhiễm ở mèo, một loại virus gây bệnh có tỉ lệ tử vong cao ở mèo. Điều này cũng làm nổi bật tiềm năng của gamma-mangostin trong lĩnh vực thú y.

Như vậy, gamma-mangostin có thể được xem như là một ứng cử viên đầy triển vọng trong việc nghiên cứu phát triển thành một thuốc kháng virus phổ rộng có hiệu quả chống lại các loại virus khác nhau.

Lược dịch

         Nguyễn Đình Quỳnh Phú

Tài liệu tham khảo

Arif Nur Muhammad Ansori, Ahmaf Affan Ali Murtadlo, Viol Dhea Kharisma, Bayyinatul Muchtaromah, Muhammad Badrut Tamam, Dora Dayu Rahma Turista, Imam Rosadi et al. (2023), “A spotlight on gamma-mangostin: exploring its potential as antiviral agents”, Journal of Medicinal and Pharmaceutical Chemistry Research, 6, 62-71.

Xem thêm: