|
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Điểm trúng tuyển |
|
1 |
52720101 |
Y đa khoa |
28.25 |
|
2 |
52720103 |
Y học dự phòng |
22 |
|
3 |
52720201 |
Y học cổ truyền |
25.5 |
|
4 |
52720301 |
Y tế công cộng |
18 |
|
5 |
52720330 |
Kỹ thuật hình ảnh y học |
24.5 |
|
6 |
52720332 |
Xét nghiệm y học |
24.5 |
|
7 |
52720401 |
Dược học |
27 |
|
8 |
52720501 |
Điều dưỡng |
23.5 |
|
9 |
52720601 |
Răng – Hàm – Mặt |
27.75 |
Xem thêm:
